Có 2 kết quả:

与此同时 yǔ cǐ tóng shí ㄩˇ ㄘˇ ㄊㄨㄥˊ ㄕˊ與此同時 yǔ cǐ tóng shí ㄩˇ ㄘˇ ㄊㄨㄥˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at the same time
(2) meanwhile

Từ điển Trung-Anh

(1) at the same time
(2) meanwhile